Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空洞无物

Pinyin: kōng dòng wú wù

Meanings: Hoàn toàn trống rỗng, không có nội dung hay giá trị, Completely empty, devoid of content or value, 空空洞洞,没有什么内容。多指言谈、文章极其空泛。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·排调》“此中空洞无物,然容卿辈数百人。”[例]出了口吻、技巧和声调之外,八股文里是~的。——朱自清《经典常谈·文第十三》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 工, 穴, 同, 氵, 一, 尢, 勿, 牛

Chinese meaning: 空空洞洞,没有什么内容。多指言谈、文章极其空泛。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·排调》“此中空洞无物,然容卿辈数百人。”[例]出了口吻、技巧和声调之外,八股文里是~的。——朱自清《经典常谈·文第十三》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả lời nói hoặc hành động không có giá trị thực chất.

Example: 他的话听起来空洞无物,让人无法信服。

Example pinyin: tā de huà tīng qǐ lái kōng dòng wú wù , ràng rén wú fǎ xìn fú 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ta nghe trống rỗng, khiến người khác không tin tưởng.

空洞无物
kōng dòng wú wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn trống rỗng, không có nội dung hay giá trị

Completely empty, devoid of content or value

空空洞洞,没有什么内容。多指言谈、文章极其空泛。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·排调》“此中空洞无物,然容卿辈数百人。”[例]出了口吻、技巧和声调之外,八股文里是~的。——朱自清《经典常谈·文第十三》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空洞无物 (kōng dòng wú wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung