Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空穴来风
Pinyin: kōng xué lái fēng
Meanings: Không phải vô cớ mà có chuyện xảy ra (ý nói mọi việc đều có nguyên nhân), There's no smoke without fire (suggesting everything happens for a reason), 穴孔、洞;来招致。有了洞穴才进风。比喻消息和谣言的传播不是完全没有原因的。也比喻流言乘机会传开来。[出处]战国·楚·宋玉《风赋》“臣闻于师枳句来巢,空穴来风。”[例]然而银行当事人,安能逃避责任,~,理有固然。——清·梁启超《续论市民与银行》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 工, 穴, 八, 宀, 来, 㐅, 几
Chinese meaning: 穴孔、洞;来招致。有了洞穴才进风。比喻消息和谣言的传播不是完全没有原因的。也比喻流言乘机会传开来。[出处]战国·楚·宋玉《风赋》“臣闻于师枳句来巢,空穴来风。”[例]然而银行当事人,安能逃避责任,~,理有固然。——清·梁启超《续论市民与银行》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả.
Example: 这件事不是空穴来风,一定有人在背后搞鬼。
Example pinyin: zhè jiàn shì bú shì kōng xué lái fēng , yí dìng yǒu rén zài bèi hòu gǎo guǐ 。
Tiếng Việt: Chuyện này không phải vô cớ, chắc chắn có người đứng sau giở trò.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phải vô cớ mà có chuyện xảy ra (ý nói mọi việc đều có nguyên nhân)
Nghĩa phụ
English
There's no smoke without fire (suggesting everything happens for a reason)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穴孔、洞;来招致。有了洞穴才进风。比喻消息和谣言的传播不是完全没有原因的。也比喻流言乘机会传开来。[出处]战国·楚·宋玉《风赋》“臣闻于师枳句来巢,空穴来风。”[例]然而银行当事人,安能逃避责任,~,理有固然。——清·梁启超《续论市民与银行》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế