Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空濛
Pinyin: kōng méng
Meanings: Mờ ảo, mông lung (đặc biệt chỉ khung cảnh thiên nhiên), Hazy, misty (especially describing natural scenery), ①细雨迷茫的样子。[例]空濛辨渔艇。——杜甫《渼陂西南台》。[例]山色空濛。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 工, 穴, 氵, 蒙
Chinese meaning: ①细雨迷茫的样子。[例]空濛辨渔艇。——杜甫《渼陂西南台》。[例]山色空濛。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng trong văn miêu tả phong cảnh.
Example: 远处的山峦在雾中显得格外空濛。
Example pinyin: yuǎn chù de shān luán zài wù zhōng xiǎn de gé wài kōng méng 。
Tiếng Việt: Những dãy núi xa trông mờ ảo trong sương mù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mờ ảo, mông lung (đặc biệt chỉ khung cảnh thiên nhiên)
Nghĩa phụ
English
Hazy, misty (especially describing natural scenery)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细雨迷茫的样子。空濛辨渔艇。——杜甫《渼陂西南台》。山色空濛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!