Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空灵
Pinyin: kōng líng
Meanings: Trong sáng, thanh thoát, tinh tế (thường dùng trong nghệ thuật hoặc thi ca), Ethereal, delicate, and refined (often used in art or poetry), ①灵活而无法捉摸。[例]这是一种空灵的感觉。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 工, 穴, 彐, 火
Chinese meaning: ①灵活而无法捉摸。[例]这是一种空灵的感觉。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả âm nhạc, nghệ thuật hoặc cảm giác.
Example: 她的歌声给人一种空灵的感觉。
Example pinyin: tā de gē shēng gěi rén yì zhǒng kōng líng de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Giọng hát của cô ấy mang lại cảm giác trong sáng và thanh thoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong sáng, thanh thoát, tinh tế (thường dùng trong nghệ thuật hoặc thi ca)
Nghĩa phụ
English
Ethereal, delicate, and refined (often used in art or poetry)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灵活而无法捉摸。这是一种空灵的感觉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!