Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空洞

Pinyin: kōng dòng

Meanings: Trống rỗng, không có nội dung hoặc ý nghĩa, Hollow, empty, devoid of content or meaning, ①物体内的空隙。[例]岩石中的空洞。*②不着边际,缺乏实质内容。[例]空洞的论据。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 工, 穴, 同, 氵

Chinese meaning: ①物体内的空隙。[例]岩石中的空洞。*②不着边际,缺乏实质内容。[例]空洞的论据。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa cho danh từ (bài viết, ý tưởng...).

Example: 这篇文章写得很空洞,没有什么新意。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé hěn kōng dòng , méi yǒu shén me xīn yì 。

Tiếng Việt: Bài viết này rất trống rỗng, không có gì mới mẻ.

空洞
kōng dòng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trống rỗng, không có nội dung hoặc ý nghĩa

Hollow, empty, devoid of content or meaning

物体内的空隙。岩石中的空洞

不着边际,缺乏实质内容。空洞的论据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空洞 (kōng dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung