Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空空洞洞
Pinyin: kōng kōng dòng dòng
Meanings: Trống trải, rộng lớn và không có gì che chắn, Empty and vast, with nothing to obstruct, ①空虚;空无所有。[例]一间空空洞洞的房屋,又脏又冷。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 工, 穴, 同, 氵
Chinese meaning: ①空虚;空无所有。[例]一间空空洞洞的房屋,又脏又冷。
Grammar: Tính từ kép, thường dùng để mô tả không gian rộng lớn nhưng trống rỗng.
Example: 这间房子空空洞洞的,感觉好孤单。
Example pinyin: zhè jiān fáng zi kōng kōng dòng dòng de , gǎn jué hǎo gū dān 。
Tiếng Việt: Căn nhà này trống trải quá, cảm giác thật cô đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trống trải, rộng lớn và không có gì che chắn
Nghĩa phụ
English
Empty and vast, with nothing to obstruct
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空虚;空无所有。一间空空洞洞的房屋,又脏又冷
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế