Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空旷

Pinyin: kōng kuàng

Meanings: Rộng lớn và trống trải, thường chỉ không gian tự nhiên., Vast and empty, usually referring to natural spaces., ①视野开阔,无任何阻挡物。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 工, 穴, 广, 日

Chinese meaning: ①视野开阔,无任何阻挡物。

Grammar: Từ ghép miêu tả không gian, thường đi kèm danh từ như ‘草原’ (đồng cỏ).

Example: 草原显得非常空旷。

Example pinyin: cǎo yuán xiǎn de fēi cháng kōng kuàng 。

Tiếng Việt: Đồng cỏ trông rất rộng lớn và trống trải.

空旷
kōng kuàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng lớn và trống trải, thường chỉ không gian tự nhiên.

Vast and empty, usually referring to natural spaces.

视野开阔,无任何阻挡物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空旷 (kōng kuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung