Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空瘪
Pinyin: kōng biě
Meanings: Xẹp lép, trống rỗng (về hình dáng vật lý), Flat, deflated, empty (referring to physical shape), ①物体因中空而表面凹下去。[例]空瘪的布袋。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 工, 穴, 仓, 疒, 自
Chinese meaning: ①物体因中空而表面凹下去。[例]空瘪的布袋。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả hình dạng của đồ vật hoặc nông sản.
Example: 稻谷因为干旱而变得空瘪了。
Example pinyin: dào gǔ yīn wèi gān hàn ér biàn de kōng biě le 。
Tiếng Việt: Hạt thóc trở nên xẹp lép do hạn hán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xẹp lép, trống rỗng (về hình dáng vật lý)
Nghĩa phụ
English
Flat, deflated, empty (referring to physical shape)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
物体因中空而表面凹下去。空瘪的布袋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!