Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空泛

Pinyin: kōng fàn

Meanings: Trống rỗng, hời hợt, không cụ thể, Vague, superficial, lacking substance, ①没有具体内容的泛泛之论。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 工, 穴, 乏, 氵

Chinese meaning: ①没有具体内容的泛泛之论。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường được dùng để mô tả nội dung hoặc lời nói thiếu chi tiết cụ thể.

Example: 他的演讲内容很空泛,没有实际意义。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng nèi róng hěn kōng fàn , méi yǒu shí jì yì yì 。

Tiếng Việt: Bài phát biểu của anh ấy rất hời hợt, không có ý nghĩa thực tế.

空泛
kōng fàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trống rỗng, hời hợt, không cụ thể

Vague, superficial, lacking substance

没有具体内容的泛泛之论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空泛 (kōng fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung