Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 空空
Pinyin: kōng kōng
Meanings: Rỗng tuếch, hoàn toàn trống không, Completely empty, void of everything, ①空无所有。[例]空空的食品间。*②白白地;徒然。[例]我求她立地回音,她却是不肯遵守。空空又等了一周。——郭沫若《瓶》。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 工, 穴
Chinese meaning: ①空无所有。[例]空空的食品间。*②白白地;徒然。[例]我求她立地回音,她却是不肯遵守。空空又等了一周。——郭沫若《瓶》。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường dùng để nhấn mạnh mức độ trống rỗng.
Example: 房间里空空的,什么家具都没有。
Example pinyin: fáng jiān lǐ kōng kōng de , shén me jiā jù dōu méi yǒu 。
Tiếng Việt: Trong phòng trống trơn, không có đồ đạc gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rỗng tuếch, hoàn toàn trống không
Nghĩa phụ
English
Completely empty, void of everything
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空无所有。空空的食品间
白白地;徒然。我求她立地回音,她却是不肯遵守。空空又等了一周。——郭沫若《瓶》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!