Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殊方同致
Pinyin: shū fāng tóng zhì
Meanings: Một phương pháp nhưng mang lại kết quả giống nhau., Different methods leading to the same result., 犹殊途同归。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 朱, 歹, 丿, 亠, 𠃌, 口, 攵, 至
Chinese meaning: 犹殊途同归。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh sự tương đồng trong kết quả cuối cùng.
Example: 他们虽然方法不同,但结果殊方同致。
Example pinyin: tā men suī rán fāng fǎ bù tóng , dàn jié guǒ shū fāng tóng zhì 。
Tiếng Việt: Mặc dù phương pháp khác nhau nhưng kết quả của họ giống nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một phương pháp nhưng mang lại kết quả giống nhau.
Nghĩa phụ
English
Different methods leading to the same result.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹殊途同归。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế