Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死生荣辱

Pinyin: sǐ shēng róng rǔ

Meanings: Sống chết, vinh nhục, nói về những khía cạnh cơ bản của cuộc đời., Life and death, honor and disgrace, addressing fundamental aspects of life., 指死亡,生存,荣耀,耻辱。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 匕, 歹, 生, 艹, 寸, 辰

Chinese meaning: 指死亡,生存,荣耀,耻辱。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn chương hoặc thảo luận triết học.

Example: 死生荣辱,乃人生大事。

Example pinyin: sǐ shēng róng rǔ , nǎi rén shēng dà shì 。

Tiếng Việt: Sống chết, vinh nhục là đại sự của đời người.

死生荣辱
sǐ shēng róng rǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống chết, vinh nhục, nói về những khía cạnh cơ bản của cuộc đời.

Life and death, honor and disgrace, addressing fundamental aspects of life.

指死亡,生存,荣耀,耻辱。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死生荣辱 (sǐ shēng róng rǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung