Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殊方异域
Pinyin: shū fāng yì yù
Meanings: Những vùng đất xa lạ, khác biệt., Faraway and unfamiliar lands., 殊方远方。异域异邦、外国,指远方或国外。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 朱, 歹, 丿, 亠, 𠃌, 巳, 廾, 土, 或
Chinese meaning: 殊方远方。异域异邦、外国,指远方或国外。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để nói về nơi chốn xa xôi hoặc khác biệt.
Example: 他喜欢探索殊方异域的文化。
Example pinyin: tā xǐ huan tàn suǒ shū fāng yì yù de wén huà 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích khám phá văn hóa của những vùng đất xa lạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những vùng đất xa lạ, khác biệt.
Nghĩa phụ
English
Faraway and unfamiliar lands.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
殊方远方。异域异邦、外国,指远方或国外。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế