Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殊形诡状
Pinyin: shū xíng guǐ zhuàng
Meanings: Hình dạng kỳ quái, không bình thường., Odd and unusual shapes., 犹言奇形怪状。不同一般的,奇奇怪怪的形状。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 朱, 歹, 开, 彡, 危, 讠, 丬, 犬
Chinese meaning: 犹言奇形怪状。不同一般的,奇奇怪怪的形状。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để miêu tả cảnh vật kỳ lạ hoặc bất thường.
Example: 洞穴里的石头呈现出殊形诡状。
Example pinyin: dòng xué lǐ de shí tou chéng xiàn chū shū xíng guǐ zhuàng 。
Tiếng Việt: Đá trong hang động có hình dạng kỳ quặc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dạng kỳ quái, không bình thường.
Nghĩa phụ
English
Odd and unusual shapes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言奇形怪状。不同一般的,奇奇怪怪的形状。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế