Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死求百赖

Pinyin: sǐ qiú bǎi lài

Meanings: Cầu xin hết lần này đến lần khác, cố gắng bằng mọi giá để thuyết phục ai đó., Pleading repeatedly, trying everything possible to persuade someone., 形容纠缠不休。同死乞白赖”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 匕, 歹, 一, 丶, 氺, 白, 束, 负

Chinese meaning: 形容纠缠不休。同死乞白赖”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự kiên trì trong việc cầu xin hoặc năn nỉ.

Example: 他死求百赖希望我能原谅他。

Example pinyin: tā sǐ qiú bǎi lài xī wàng wǒ néng yuán liàng tā 。

Tiếng Việt: Anh ta van xin hết lần này đến lần khác hy vọng tôi tha thứ cho anh ấy.

死求百赖
sǐ qiú bǎi lài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầu xin hết lần này đến lần khác, cố gắng bằng mọi giá để thuyết phục ai đó.

Pleading repeatedly, trying everything possible to persuade someone.

形容纠缠不休。同死乞白赖”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死求百赖 (sǐ qiú bǎi lài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung