Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死死平平
Pinyin: sǐ sǐ píng píng
Meanings: Cuộc sống đơn điệu, không có gì nổi bật., A monotonous life, with nothing remarkable., ①麻木不仁,没有生气。[例]生活得没味没臭,死死平平。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 匕, 歹, 丷, 干
Chinese meaning: ①麻木不仁,没有生气。[例]生活得没味没臭,死死平平。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả cuộc sống tẻ nhạt.
Example: 他的生活死死平平,没有激情。
Example pinyin: tā de shēng huó sǐ sǐ píng píng , méi yǒu jī qíng 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ta đơn điệu, không có đam mê.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc sống đơn điệu, không có gì nổi bật.
Nghĩa phụ
English
A monotonous life, with nothing remarkable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
麻木不仁,没有生气。生活得没味没臭,死死平平
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế