Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死模活样

Pinyin: sǐ mó huó yàng

Meanings: Trông giống như người chết, không còn sức sống., Looking like a dead person, devoid of vitality., 半死不活的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 匕, 歹, 木, 莫, 氵, 舌, 羊

Chinese meaning: 半死不活的样子。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả tình trạng sức khỏe kém hoặc tinh thần sa sút.

Example: 他病得很重,看起来死模活样。

Example pinyin: tā bìng dé hěn zhòng , kàn qǐ lái sǐ mó huó yàng 。

Tiếng Việt: Anh ta bị bệnh nặng, trông như người mất hồn.

死模活样
sǐ mó huó yàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trông giống như người chết, không còn sức sống.

Looking like a dead person, devoid of vitality.

半死不活的样子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

死模活样 (sǐ mó huó yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung