Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 死标白缠

Pinyin: sǐ biāo bái chán

Meanings: Ám chỉ việc tranh cãi hoặc thảo luận vô ích, không đi đến đâu., Refers to useless arguments or discussions that lead nowhere., 指极力纠缠。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 匕, 歹, 木, 示, 白, 㢆, 纟

Chinese meaning: 指极力纠缠。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán các cuộc tranh luận không hiệu quả.

Example: 他们在那里死标白缠,浪费了很多时间。

Example pinyin: tā men zài nà lǐ sǐ biāo bái chán , làng fèi le hěn duō shí jiān 。

Tiếng Việt: Họ ở đó tranh cãi vô ích, lãng phí rất nhiều thời gian.

死标白缠
sǐ biāo bái chán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ám chỉ việc tranh cãi hoặc thảo luận vô ích, không đi đến đâu.

Refers to useless arguments or discussions that lead nowhere.

指极力纠缠。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...