Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殊勋异绩
Pinyin: shū xūn yì jì
Meanings: Những thành tích đặc biệt và phi thường., Extraordinary and exceptional achievements., 殊突出。勋功勋。异不同。指功勋业绩卓越。亦作殊勋茂绩”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 朱, 歹, 力, 员, 巳, 廾, 纟, 责
Chinese meaning: 殊突出。勋功勋。异不同。指功勋业绩卓越。亦作殊勋茂绩”。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để biểu đạt thành tựu nổi bật trong công việc hoặc cuộc sống.
Example: 他因殊勋异绩而受到表彰。
Example pinyin: tā yīn shū xūn yì jì ér shòu dào biǎo zhāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy được khen thưởng vì những thành tích đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những thành tích đặc biệt và phi thường.
Nghĩa phụ
English
Extraordinary and exceptional achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
殊突出。勋功勋。异不同。指功勋业绩卓越。亦作殊勋茂绩”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế