Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殉道
Pinyin: xùn dào
Meanings: Hy sinh vì lý tưởng, tôn giáo hoặc niềm tin., To sacrifice one's life for an ideal, religion, or belief., ①为道义或某种主张而献身。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 旬, 歹, 辶, 首
Chinese meaning: ①为道义或某种主张而献身。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ lý tưởng hoặc niềm tin.
Example: 他为了信仰而殉道。
Example pinyin: tā wèi le xìn yǎng ér xùn dào 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã hy sinh vì đức tin của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy sinh vì lý tưởng, tôn giáo hoặc niềm tin.
Nghĩa phụ
English
To sacrifice one's life for an ideal, religion, or belief.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为道义或某种主张而献身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!