Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 死沉
Pinyin: sǐ chén
Meanings: Cực kỳ trầm lặng hoặc nặng nề, không có sự sống động., Extremely silent or heavy, lacking liveliness., ①东西很重,拿着很费力气。[例]死沉沉的书包。*②过于安静;没有一点儿生气。[例]死沉一片。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 匕, 歹, 冗, 氵
Chinese meaning: ①东西很重,拿着很费力气。[例]死沉沉的书包。*②过于安静;没有一点儿生气。[例]死沉一片。
Grammar: Thường được dùng để miêu tả trạng thái của môi trường hoặc tình huống. Có thể đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho câu.
Example: 气氛死沉,让人感到压抑。
Example pinyin: qì fēn sǐ chén , ràng rén gǎn dào yā yì 。
Tiếng Việt: Không khí trầm lắng đến mức khiến người ta cảm thấy ngột ngạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cực kỳ trầm lặng hoặc nặng nề, không có sự sống động.
Nghĩa phụ
English
Extremely silent or heavy, lacking liveliness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
东西很重,拿着很费力气。死沉沉的书包
过于安静;没有一点儿生气。死沉一片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!