Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 殊涂同会
Pinyin: shū tú tóng huì
Meanings: Con đường khác nhau nhưng gặp nhau ở điểm chung., Different paths leading to the same destination., 犹殊途同归。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 朱, 歹, 余, 氵, 口, 云, 人
Chinese meaning: 犹殊途同归。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh sự hội tụ của nhiều cách tiếp cận khác nhau.
Example: 他们的想法殊涂同会。
Example pinyin: tā men de xiǎng fǎ shū tú tóng huì 。
Tiếng Việt: Suy nghĩ của họ tuy khác nhau nhưng dẫn đến cùng một kết luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường khác nhau nhưng gặp nhau ở điểm chung.
Nghĩa phụ
English
Different paths leading to the same destination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹殊途同归。比喻采取不同的方法而得到相同的结果。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế