Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会风

Pinyin: huì fēng

Meanings: Phong cách làm việc hoặc không khí trong buổi họp., The style or atmosphere of a meeting., ①会议的风气。[例]在省直单位带头开了新会风。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 云, 人, 㐅, 几

Chinese meaning: ①会议的风气。[例]在省直单位带头开了新会风。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, liên quan đến môi trường công việc.

Example: 这次会议的会风非常务实。

Example pinyin: zhè cì huì yì de huì fēng fēi cháng wù shí 。

Tiếng Việt: Phong cách cuộc họp lần này rất thực tế.

会风
huì fēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong cách làm việc hoặc không khí trong buổi họp.

The style or atmosphere of a meeting.

会议的风气。在省直单位带头开了新会风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会风 (huì fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung