Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会家不忙

Pinyin: huì jiā bù máng

Meanings: Người biết cách làm việc thì luôn tự do, không vội vàng hấp tấp., A competent person works efficiently without being rushed., 行家对自己熟悉的事,应付裕如,不会慌乱。同会者不忙”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 云, 人, 宀, 豕, 一, 亡, 忄

Chinese meaning: 行家对自己熟悉的事,应付裕如,不会慌乱。同会者不忙”。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu đạt triết lý sống, dùng độc lập trong câu.

Example: 看他做事从容不迫,真是会家不忙。

Example pinyin: kàn tā zuò shì cóng róng bú pò , zhēn shì huì jiā bù máng 。

Tiếng Việt: Nhìn anh ta làm việc ung dung, quả thật là người biết cách làm việc không vội vàng.

会家不忙
huì jiā bù máng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người biết cách làm việc thì luôn tự do, không vội vàng hấp tấp.

A competent person works efficiently without being rushed.

行家对自己熟悉的事,应付裕如,不会慌乱。同会者不忙”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会家不忙 (huì jiā bù máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung