Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会章

Pinyin: huì zhāng

Meanings: Điều lệ hội họp hoặc quy định của tổ chức, Conference rules or organization regulations., ①某些群众团体或学术组织的章程。[例]学会会章。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 云, 人, 早, 立

Chinese meaning: ①某些群众团体或学术组织的章程。[例]学会会章。

Example: 所有成员都必须遵守会章。

Example pinyin: suǒ yǒu chéng yuán dōu bì xū zūn shǒu huì zhāng 。

Tiếng Việt: Tất cả thành viên đều phải tuân thủ điều lệ hội họp.

会章
huì zhāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều lệ hội họp hoặc quy định của tổ chức

Conference rules or organization regulations.

某些群众团体或学术组织的章程。学会会章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会章 (huì zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung