Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会盟

Pinyin: huì méng

Meanings: Liên minh, hội nghị các bên cùng nhau ký kết hiệp ước, Alliance, conference where parties sign treaties together., ①古时诸侯会集结盟。[例]会盟而谋弱秦。——汉·贾谊《过秦论》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 云, 人, 明, 皿

Chinese meaning: ①古时诸侯会集结盟。[例]会盟而谋弱秦。——汉·贾谊《过秦论》。

Example: 历史上,诸侯常在重要地点举行会盟。

Example pinyin: lì shǐ shàng , zhū hóu cháng zài zhòng yào dì diǎn jǔ háng huì méng 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, các chư hầu thường tổ chức liên minh tại những địa điểm quan trọng.

会盟
huì méng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên minh, hội nghị các bên cùng nhau ký kết hiệp ước

Alliance, conference where parties sign treaties together.

古时诸侯会集结盟。会盟而谋弱秦。——汉·贾谊《过秦论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会盟 (huì méng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung