Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会首

Pinyin: huì shǒu

Meanings: Người đứng đầu một hội nhóm hoặc tổ chức., The leader or head of a group or organization., ①旧时民间各种叫做会的组织的发起人。也叫“会头”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 云, 人, 䒑, 自

Chinese meaning: ①旧时民间各种叫做会的组织的发起人。也叫“会头”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, chỉ vai trò lãnh đạo.

Example: 他是这个社团的会首。

Example pinyin: tā shì zhè ge shè tuán de huì shǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người đứng đầu câu lạc bộ này.

会首
huì shǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đứng đầu một hội nhóm hoặc tổ chức.

The leader or head of a group or organization.

旧时民间各种叫做会的组织的发起人。也叫“会头”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会首 (huì shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung