Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会长
Pinyin: huì zhǎng
Meanings: Chủ tịch hiệp hội, người đứng đầu một tổ chức hoặc hội nhóm., President of an association or organization.
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 云, 人, 长
Grammar: Danh từ kép chỉ chức danh, thường xuất hiện sau tên của tổ chức.
Example: 他是这个协会的会长。
Example pinyin: tā shì zhè ge xié huì de huì zhǎng 。
Tiếng Việt: Ông ấy là chủ tịch của hiệp hội này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ tịch hiệp hội, người đứng đầu một tổ chức hoặc hội nhóm.
Nghĩa phụ
English
President of an association or organization.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!