Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会审
Pinyin: huì shěn
Meanings: Xét xử chung, thẩm tra đồng thời bởi nhiều bên., Joint trial or joint examination by multiple parties., ①会同审理或审判。[例]会同审查。[例]会审施工图纸。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 云, 人, 宀, 申
Chinese meaning: ①会同审理或审判。[例]会同审查。[例]会审施工图纸。
Grammar: Là động từ ghép, thường kết hợp với các từ chỉ cơ quan, tổ chức.
Example: 这起案件需要三部门联合会审。
Example pinyin: zhè qǐ àn jiàn xū yào sān bù mén lián hé huì shěn 。
Tiếng Việt: Vụ án này cần ba bộ phận cùng xét xử chung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xét xử chung, thẩm tra đồng thời bởi nhiều bên.
Nghĩa phụ
English
Joint trial or joint examination by multiple parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会同审理或审判。会同审查。会审施工图纸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!