Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伟器
Pinyin: wěi qì
Meanings: Người có tài năng kiệt xuất hoặc vật dụng quan trọng và quý giá., A person of extraordinary talent or an important and valuable object., ①能胜任大事的人。[例]卿有绝人之才,足成伟器。——《后汉书·黄允传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 韦, 吅, 犬
Chinese meaning: ①能胜任大事的人。[例]卿有绝人之才,足成伟器。——《后汉书·黄允传》。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng, mang sắc thái khen ngợi.
Example: 他堪称一代伟器。
Example pinyin: tā kān chēng yí dài wěi qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy xứng đáng là một bậc kỳ tài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có tài năng kiệt xuất hoặc vật dụng quan trọng và quý giá.
Nghĩa phụ
English
A person of extraordinary talent or an important and valuable object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能胜任大事的人。卿有绝人之才,足成伟器。——《后汉书·黄允传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!