Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会逢其适
Pinyin: huì féng qí shì
Meanings: Gặp đúng thời điểm thích hợp., To meet at the right time and place., 会恰巧,适逢;适往。原指恰巧走到那儿了。转指正巧碰上了那件事。[出处]隋·王通《文中子·周公》“子谓仲长子光曰‘山林可居乎?’曰‘会逢其适也,焉知其可?’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 云, 人, 夆, 辶, 一, 八, 舌
Chinese meaning: 会恰巧,适逢;适往。原指恰巧走到那儿了。转指正巧碰上了那件事。[出处]隋·王通《文中子·周公》“子谓仲长子光曰‘山林可居乎?’曰‘会逢其适也,焉知其可?’”。
Grammar: Thành ngữ, thường được dùng trong văn nói hoặc viết để thể hiện sự trùng hợp may mắn.
Example: 这次投资真是会逢其适。
Example pinyin: zhè cì tóu zī zhēn shì huì féng qí shì 。
Tiếng Việt: Lần đầu tư này thật sự là gặp đúng thời điểm thích hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp đúng thời điểm thích hợp.
Nghĩa phụ
English
To meet at the right time and place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会恰巧,适逢;适往。原指恰巧走到那儿了。转指正巧碰上了那件事。[出处]隋·王通《文中子·周公》“子谓仲长子光曰‘山林可居乎?’曰‘会逢其适也,焉知其可?’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế