Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会道能说

Pinyin: huì dào néng shuō

Meanings: Biết cách diễn đạt và nói chuyện khéo léo., To be eloquent and skilled in communication., 形容很会讲话。同能说会道”。[出处]明·无名氏《渔樵闲话》第二折“但熟甜瓜软处偏捏,蜡枪头会道能说。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 云, 人, 辶, 首, 䏍, 兑, 讠

Chinese meaning: 形容很会讲话。同能说会道”。[出处]明·无名氏《渔樵闲话》第二折“但熟甜瓜软处偏捏,蜡枪头会道能说。”

Grammar: Thành ngữ, mô tả khả năng giao tiếp tốt của một người.

Example: 他很会道能说,总能把事情解释得很清楚。

Example pinyin: tā hěn huì dào néng shuō , zǒng néng bǎ shì qíng jiě shì dé hěn qīng chǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất giỏi ăn nói, luôn giải thích mọi việc một cách rõ ràng.

会道能说
huì dào néng shuō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết cách diễn đạt và nói chuyện khéo léo.

To be eloquent and skilled in communication.

形容很会讲话。同能说会道”。[出处]明·无名氏《渔樵闲话》第二折“但熟甜瓜软处偏捏,蜡枪头会道能说。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

会道能说 (huì dào néng shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung