Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伞形花序
Pinyin: sǎn xíng huā xù
Meanings: Cụm hoa hình tán (cấu trúc hoa dạng tán mở rộng)., Umbel (a flower cluster with stalks of nearly equal length)., ①一种花轴,顶端有伞状长梗的花序,如葱、韭菜的花序等
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 丷, 人, 十, 开, 彡, 化, 艹, 予, 广
Chinese meaning: ①一种花轴,顶端有伞状长梗的花序,如葱、韭菜的花序等
Grammar: Danh từ ghép, thuật ngữ chuyên ngành sinh học.
Example: 胡萝卜的花是伞形花序。
Example pinyin: hú luó bo de huā shì sǎn xíng huā xù 。
Tiếng Việt: Hoa của cây cà rốt thuộc loại cụm hoa hình tán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cụm hoa hình tán (cấu trúc hoa dạng tán mở rộng).
Nghĩa phụ
English
Umbel (a flower cluster with stalks of nearly equal length).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种花轴,顶端有伞状长梗的花序,如葱、韭菜的花序等
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế