Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 会少离多

Pinyin: huì shǎo lí duō

Meanings: Ít khi gặp nhau nhưng hay xa cách., Rare meetings but frequent separations., 相会少,别离多。感慨人生聚散无常或别离之苦。[出处]宋·辛弃疾《蝶恋花·送祐之弟》“词会少离多看两鬓,万缕千丝,何况新来病。”[例]只问你那~,有影无形。——元·王实甫《西厢记》第一本第三折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 云, 人, 丿, 小, 㐫, 禸, 夕

Chinese meaning: 相会少,别离多。感慨人生聚散无常或别离之苦。[出处]宋·辛弃疾《蝶恋花·送祐之弟》“词会少离多看两鬓,万缕千丝,何况新来病。”[例]只问你那~,有影无形。——元·王实甫《西厢记》第一本第三折。

Grammar: Thành ngữ miêu tả mối quan hệ giữa con người, đặc biệt trong tình bạn hoặc tình yêu.

Example: 我们俩会少离多,一年只见几次面。

Example pinyin: wǒ men liǎ huì shǎo lí duō , yì nián zhǐ jiàn jǐ cì miàn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi ít khi gặp nhau và thường xa cách, mỗi năm chỉ gặp vài lần.

会少离多
huì shǎo lí duō
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ít khi gặp nhau nhưng hay xa cách.

Rare meetings but frequent separations.

相会少,别离多。感慨人生聚散无常或别离之苦。[出处]宋·辛弃疾《蝶恋花·送祐之弟》“词会少离多看两鬓,万缕千丝,何况新来病。”[例]只问你那~,有影无形。——元·王实甫《西厢记》第一本第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...