Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伟业
Pinyin: wěi yè
Meanings: Sự nghiệp lớn lao, thành tựu vĩ đại., Great achievement, monumental accomplishment., ①卓著的业绩。[例]他的伟业千古流传。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 韦, 一
Chinese meaning: ①卓著的业绩。[例]他的伟业千古流传。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang ý nghĩa biểu dương cao.
Example: 他们完成了建设国家的伟业。
Example pinyin: tā men wán chéng le jiàn shè guó jiā de wěi yè 。
Tiếng Việt: Họ đã hoàn thành sự nghiệp xây dựng đất nước vĩ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự nghiệp lớn lao, thành tựu vĩ đại.
Nghĩa phụ
English
Great achievement, monumental accomplishment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卓著的业绩。他的伟业千古流传
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!