Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会试
Pinyin: huì shì
Meanings: Kỳ thi trung ương dưới thời phong kiến Trung Quốc, Imperial examination held at the central level in ancient China., ①科举时代,聚合各省举人在京城进行的考试。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 云, 人, 式, 讠
Chinese meaning: ①科举时代,聚合各省举人在京城进行的考试。
Example: 古代学子渴望通过会试成为进士。
Example pinyin: gǔ dài xué zǐ kě wàng tōng guò huì shì chéng wéi jìn shì 。
Tiếng Việt: Các học trò thời xưa khao khát vượt qua kỳ thi trung ương để trở thành tiến sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỳ thi trung ương dưới thời phong kiến Trung Quốc
Nghĩa phụ
English
Imperial examination held at the central level in ancient China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
科举时代,聚合各省举人在京城进行的考试
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!