Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伟绩

Pinyin: wěi jì

Meanings: Thành tích vĩ đại, công lao to lớn., Great achievements or meritorious deeds., ①重大的成绩。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 韦, 纟, 责

Chinese meaning: ①重大的成绩。

Grammar: Thường đứng độc lập hoặc kết hợp với các cụm từ liên quan đến thành tích.

Example: 历史将永远铭记他的伟绩。

Example pinyin: lì shǐ jiāng yǒng yuǎn míng jì tā de wěi jì 。

Tiếng Việt: Lịch sử sẽ mãi ghi nhớ những thành tích vĩ đại của ông.

伟绩
wěi jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành tích vĩ đại, công lao to lớn.

Great achievements or meritorious deeds.

重大的成绩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伟绩 (wěi jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung