Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 众望

Pinyin: zhòng wàng

Meanings: Sự mong đợi của đám đông, kỳ vọng chung của mọi người., The expectations of the masses, common hopes of everyone., ①众人的希望。[例]深孚众望。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 人, 从, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①众人的希望。[例]深孚众望。

Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ sự trông đợi chung của công chúng.

Example: 他不负众望,成功完成了任务。

Example pinyin: tā bú fù zhòng wàng , chéng gōng wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ấy không phụ sự mong đợi của mọi người và đã hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc.

众望
zhòng wàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự mong đợi của đám đông, kỳ vọng chung của mọi người.

The expectations of the masses, common hopes of everyone.

众人的希望。深孚众望

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

众望 (zhòng wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung