Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会典
Pinyin: huì diǎn
Meanings: Sách quy tắc và nghi thức của triều đình phong kiến, Book of regulations and ceremonies of feudal courts., ①记录古代官府更迭、政务要闻的典籍。[例]《唐会典》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 云, 人, 八
Chinese meaning: ①记录古代官府更迭、政务要闻的典籍。[例]《唐会典》。
Grammar: Danh từ lịch sử, chỉ sách quy định lễ nghi thời phong kiến.
Example: 《大明会典》是明朝的重要文献。
Example pinyin: 《 dà míng huì diǎn 》 shì míng cháo de zhòng yào wén xiàn 。
Tiếng Việt: 'Đại Minh Hội Điển' là tài liệu quan trọng của triều Minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách quy tắc và nghi thức của triều đình phong kiến
Nghĩa phụ
English
Book of regulations and ceremonies of feudal courts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
记录古代官府更迭、政务要闻的典籍。《唐会典》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!