Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伙犯
Pinyin: huǒ fàn
Meanings: Đồng phạm, kẻ đồng lõa, Accomplice, co-conspirator., ①同伙的罪犯。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 火, 㔾, 犭
Chinese meaning: ①同伙的罪犯。
Grammar: Danh từ mang nghĩa tiêu cực, thường sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật hoặc tội phạm.
Example: 他是抢劫案的伙犯。
Example pinyin: tā shì qiǎng jié àn de huǒ fàn 。
Tiếng Việt: Anh ta là đồng phạm trong vụ cướp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng phạm, kẻ đồng lõa
Nghĩa phụ
English
Accomplice, co-conspirator.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同伙的罪犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!