Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伙颐
Pinyin: huǒ yí
Meanings: Một cụm từ ít dùng, mang tính lịch sử, thường liên quan đến ý chí đoàn kết, An archaic term signifying unity of will or spirit., ①同“夥颐”。楚方言。叹词。多用以惊羡其多。夥,多;颐,语气词。[例]画人伙颐。——蔡元培《图画》。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 火, 页
Chinese meaning: ①同“夥颐”。楚方言。叹词。多用以惊羡其多。夥,多;颐,语气词。[例]画人伙颐。——蔡元培《图画》。
Grammar: Thuật ngữ cũ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử.
Example: 古代文献中提到“伙颐”。
Example pinyin: gǔ dài wén xiàn zhōng tí dào “ huǒ yí ” 。
Tiếng Việt: Trong tài liệu cổ đại có nhắc tới 'hòa hi'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cụm từ ít dùng, mang tính lịch sử, thường liên quan đến ý chí đoàn kết
Nghĩa phụ
English
An archaic term signifying unity of will or spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“夥颐”。楚方言。叹词。多用以惊羡其多。夥,多;颐,语气词。画人伙颐。——蔡元培《图画》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!