Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会元
Pinyin: huì yuán
Meanings: Người đứng đầu trong kỳ thi Hội thời xưa, The top scorer in the ancient 'Hui' examination., ①科举时代称举人会试的第一名。亦称“会魁”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 云, 人, 一, 兀
Chinese meaning: ①科举时代称举人会试的第一名。亦称“会魁”。
Grammar: Danh từ cổ, thường xuất hiện trong văn hóa lịch sử Trung Quốc.
Example: 他是当年的会元。
Example pinyin: tā shì dāng nián de huì yuán 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người đứng đầu trong kỳ thi Hội năm đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đứng đầu trong kỳ thi Hội thời xưa
Nghĩa phụ
English
The top scorer in the ancient 'Hui' examination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
科举时代称举人会试的第一名。亦称“会魁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!