Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 优劣得所

Pinyin: yōu liè dé suǒ

Meanings: Mỗi thứ đều có vị trí và giá trị riêng phù hợp; điểm mạnh và yếu đều được sắp xếp đúng chỗ., Everything has its proper place and value; strengths and weaknesses are appropriately arranged., ①好的差的各得其所。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 亻, 尤, 力, 少, 㝵, 彳, 戶, 斤

Chinese meaning: ①好的差的各得其所。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để diễn tả cách bố trí hoặc sắp xếp công việc một cách hợp lý. Có thể làm vị ngữ trong câu.

Example: 只有合理分配资源,才能做到优劣得所。

Example pinyin: zhǐ yǒu hé lǐ fēn pèi zī yuán , cái néng zuò dào yōu liè dé suǒ 。

Tiếng Việt: Chỉ khi phân bổ nguồn lực hợp lý, mới có thể đạt được sự sắp xếp hài hòa giữa ưu và khuyết điểm.

优劣得所
yōu liè dé suǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi thứ đều có vị trí và giá trị riêng phù hợp; điểm mạnh và yếu đều được sắp xếp đúng chỗ.

Everything has its proper place and value; strengths and weaknesses are appropriately arranged.

好的差的各得其所

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

优劣得所 (yōu liè dé suǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung