Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 优柔寡断
Pinyin: yōu róu guǎ duàn
Meanings: Thiếu quyết đoán, không dứt khoát., Indecisive, unable to make up one's mind., ①形容做事犹豫不决、不果断。[例]太温顺而优柔寡断的性格。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 亻, 尤, 木, 矛, 丆, 且, 分, 宀, 斤, 米, 𠃊
Chinese meaning: ①形容做事犹豫不决、不果断。[例]太温顺而优柔寡断的性格。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán tính cách thiếu dứt khoát của ai đó.
Example: 他做事总是优柔寡断。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì yōu róu guǎ duàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc gì cũng thiếu quyết đoán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu quyết đoán, không dứt khoát.
Nghĩa phụ
English
Indecisive, unable to make up one's mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容做事犹豫不决、不果断。太温顺而优柔寡断的性格
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế