Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众目共睹
Pinyin: zhòng mù gòng dǔ
Meanings: Ai cũng thấy rõ ràng, rất dễ nhận biết., Clearly visible to everyone, very easy to recognize., 所有人的眼睛都看到了。形容非常明显。亦作众目共视”、众目具瞻”。[出处]宋·何尚之《答宋文帝赞扬佛教事》“且观世大士所降近验,并即表身世,众目共睹,祈求之家,其事相继。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 人, 从, 目, 八, 龷, 者
Chinese meaning: 所有人的眼睛都看到了。形容非常明显。亦作众目共视”、众目具瞻”。[出处]宋·何尚之《答宋文帝赞扬佛教事》“且观世大士所降近验,并即表身世,众目共睹,祈求之家,其事相继。”
Grammar: Thường được sử dụng để nhấn mạnh tính rõ ràng, hiển nhiên của một sự việc.
Example: 事实摆在眼前,真是众目共睹的事情。
Example pinyin: shì shí bǎi zài yǎn qián , zhēn shì zhòng mù gòng dǔ de shì qíng 。
Tiếng Việt: Sự thật ngay trước mắt, đó là điều mà ai cũng có thể thấy rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ai cũng thấy rõ ràng, rất dễ nhận biết.
Nghĩa phụ
English
Clearly visible to everyone, very easy to recognize.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
所有人的眼睛都看到了。形容非常明显。亦作众目共视”、众目具瞻”。[出处]宋·何尚之《答宋文帝赞扬佛教事》“且观世大士所降近验,并即表身世,众目共睹,祈求之家,其事相继。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế