Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众矢之的
Pinyin: zhòng shǐ zhī dì
Meanings: Người hoặc sự việc trở thành mục tiêu bị chỉ trích của đám đông., A person or matter becoming the target of public criticism., 矢箭;的箭靶的中心。众箭所射的靶子。比喻大家攻击的对象。[出处]《鲁迅书信集·致许寿裳》“语堂为提倡语录体,在此几成众矢之的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 人, 从, 大, 𠂉, 丶, 勺, 白
Chinese meaning: 矢箭;的箭靶的中心。众箭所射的靶子。比喻大家攻击的对象。[出处]《鲁迅书信集·致许寿裳》“语堂为提倡语录体,在此几成众矢之的。”
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để miêu tả áp lực dư luận.
Example: 他因为失误成为了众矢之的。
Example pinyin: tā yīn wèi shī wù chéng wéi le zhòng shǐ zhī dì 。
Tiếng Việt: Anh ta vì sai sót đã trở thành mục tiêu chỉ trích của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người hoặc sự việc trở thành mục tiêu bị chỉ trích của đám đông.
Nghĩa phụ
English
A person or matter becoming the target of public criticism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
矢箭;的箭靶的中心。众箭所射的靶子。比喻大家攻击的对象。[出处]《鲁迅书信集·致许寿裳》“语堂为提倡语录体,在此几成众矢之的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế