Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会厌
Pinyin: huì yàn
Meanings: Nắp thanh quản (bộ phận trong cơ thể người), Epiglottis (part of the human body)., ①薄层黄色弹力软骨,在舌后突向上方,恰在声门前方,当吞咽动作时,与杓状软骨一起覆盖声门。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 云, 人, 厂, 犬
Chinese meaning: ①薄层黄色弹力软骨,在舌后突向上方,恰在声门前方,当吞咽动作时,与杓状软骨一起覆盖声门。
Grammar: Danh từ chuyên ngành giải phẫu học.
Example: 吞咽时,会厌盖住气管口。
Example pinyin: tūn yàn shí , huì yàn gài zhù qì guǎn kǒu 。
Tiếng Việt: Khi nuốt, nắp thanh quản che kín khí quản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắp thanh quản (bộ phận trong cơ thể người)
Nghĩa phụ
English
Epiglottis (part of the human body).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薄层黄色弹力软骨,在舌后突向上方,恰在声门前方,当吞咽动作时,与杓状软骨一起覆盖声门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!