Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 众难群移
Pinyin: zhòng nán qún yí
Meanings: Khó khăn và ý kiến phản đối của đám đông khiến quyết định bị thay đổi., Difficulties and opposition from the masses lead to a change in decision., 众人心中都有疑难。[出处]三国蜀·诸葛亮《后出师表》“群疑满腹,众难塞胸。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 人, 从, 又, 隹, 君, 羊, 多, 禾
Chinese meaning: 众人心中都有疑难。[出处]三国蜀·诸葛亮《后出师表》“群疑满腹,众难塞胸。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả ảnh hưởng của dư luận đến một quyết định hoặc kế hoạch.
Example: 由于众难群移,计划不得不推迟。
Example pinyin: yóu yú zhòng nán qún yí , jì huà bù dé bù tuī chí 。
Tiếng Việt: Do gặp nhiều khó khăn và sự phản đối, kế hoạch buộc phải hoãn lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn và ý kiến phản đối của đám đông khiến quyết định bị thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Difficulties and opposition from the masses lead to a change in decision.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众人心中都有疑难。[出处]三国蜀·诸葛亮《后出师表》“群疑满腹,众难塞胸。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế