Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 优叙
Pinyin: yōu xù
Meanings: Sự khen thưởng đặc biệt dành cho người có thành tích nổi bật (thường trong lĩnh vực hành chính hoặc quân đội)., Special commendation given to those with outstanding achievements (usually in administrative or military contexts)., ①从优叙功;晋升官职。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 尤, 余, 又
Chinese meaning: ①从优叙功;晋升官职。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, ít dùng trong ngôn ngữ đời thường. Thường đóng vai trò tân ngữ trong câu.
Example: 他因表现出色而受到优叙。
Example pinyin: tā yīn biǎo xiàn chū sè ér shòu dào yōu xù 。
Tiếng Việt: Anh ấy được khen thưởng đặc biệt vì thành tích xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự khen thưởng đặc biệt dành cho người có thành tích nổi bật (thường trong lĩnh vực hành chính hoặc quân đội).
Nghĩa phụ
English
Special commendation given to those with outstanding achievements (usually in administrative or military contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从优叙功;晋升官职
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!