Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 会剿
Pinyin: huì jiǎo
Meanings: Phối hợp tấn công tiêu diệt địch, Joint operation to attack and annihilate the enemy., ①会同围剿。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 云, 人, 刂, 巢
Chinese meaning: ①会同围剿。
Grammar: Động từ chuyên ngành quân sự, mô tả chiến thuật phối hợp.
Example: 各路军队联合起来进行会剿。
Example pinyin: gè lù jūn duì lián hé qǐ lái jìn háng huì jiǎo 。
Tiếng Việt: Các lực lượng quân đội phối hợp để tiến hành tấn công tiêu diệt địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phối hợp tấn công tiêu diệt địch
Nghĩa phụ
English
Joint operation to attack and annihilate the enemy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
会同围剿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!